Nghĩa tiếng Việt của từ vitascope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪtəskoʊp/
🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪtəskəʊp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại máy chiếu điện động đầu tiên có thể hiển thị các bộ phim chuyển động
Contoh: The vitascope was an early form of moving picture projector. (Vitascope là một dạng máy chiếu phim chuyển động đầu tiên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'vita' có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là 'sự sống' hoặc 'năng lượng', kết hợp với 'scope' từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là 'nhìn' hoặc 'quan sát'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xem phim trong những năm đầu của ngành công nghiệp điện ảnh, khi 'vitascope' được sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cinematograph, projector
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- early vitascope films (phim của vitascope đầu tiên)
- vitascope technology (công nghệ của vitascope)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The invention of the vitascope revolutionized the way people experienced moving pictures. (Sự phát minh ra vitascope đã cách mạng hóa cách mọi người trải nghiệm các bộ phim chuyển động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, the vitascope was the marvel of the town, allowing people to see moving pictures for the first time. It was like magic, bringing stories to life right before their eyes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, vitascope là điều kỳ diệu của thị trấn, cho phép mọi người xem hình ảnh chuyển động lần đầu tiên. Nó giống như phép thuật, đưa câu chuyện sống động trước mắt họ.