Nghĩa tiếng Việt của từ vitiate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪʃ.i.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪʃ.i.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm hỏng, làm mất tính chất của, làm bất lực
Contoh: The pollution will vitiate the air quality. (Khuấy động làm cho không khí bị ô nhiễm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vitium' nghĩa là 'lỗi lầm', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một môi trường bị ô nhiễm, làm giảm chất lượng không khí và sức khỏe con người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- làm hỏng, làm mất tính chất của, làm bất lực
Từ trái nghĩa:
- bảo tồn, duy trì
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vitiate the atmosphere (làm hỏng không khí)
- vitiate the contract (làm mất hiệu lực của hợp đồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The corruption in the system vitiates its effectiveness. (Sự tham nhũng trong hệ thống làm giảm hiệu quả của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with pristine air, a factory was built that vitiated the atmosphere, making it difficult for people to breathe. The citizens realized the importance of preserving their environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có không khí trong lành, một nhà máy được xây dựng làm hỏng không khí, khiến cho người dân khó thở. Người dân nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường của họ.