Nghĩa tiếng Việt của từ vivacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vɪˈveɪ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /vɪˈveɪ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tràn đầy sức sống, hồn nhiên, vui vẻ
Contoh: She has a vivacious personality. (Dia memiliki kepribadian yang ceria.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vivax' có nghĩa là 'sống lâu dài', kết hợp với hậu tố '-ious'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có nét mặt vui vẻ và hồn nhiên, luôn làm cho mọi người xung quanh cảm thấy vui vẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lively, spirited, energetic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dull, lifeless, lethargic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a vivacious personality (một tính cách tràn đầy sức sống)
- vivacious laughter (tiếng cười hồn nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The party was filled with vivacious people. (Pesta diisi dengan orang-orang yang penuh semangat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a vivacious young girl named Lily. Her vivacious personality made everyone around her happy. One day, she decided to throw a party, and it was a huge success because of her vivacious laughter and energy. Everyone enjoyed the party and remembered it as one of the most vivacious events they had ever attended.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ tràn đầy sức sống tên là Lily. Tính cách hồn nhiên của cô khiến mọi người xung quanh cảm thấy hạnh phúc. Một ngày nọ, cô quyết định tổ chức một bữa tiệc, và nó thành công lớn nhờ tiếng cười hồn nhiên và năng lượng của cô. Mọi người thích bữa tiệc và nhớ nó như một trong những sự kiện tràn đầy sức sống mà họ từng tham gia.