Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vivacity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɪˈvæs.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /vɪˈvæs.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sống động, năng lượng và sự hồi sức
        Contoh: Her vivacity made her the life of the party. (Kesungguhan dia membuatnya menjadi jiwa pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vivacitatem', từ 'vivax' nghĩa là 'sống động', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có sự sống động và năng lượng trong cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: liveliness, energy, enthusiasm

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dullness, lethargy, listlessness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of vivacity (đầy sự sống động)
  • lacking in vivacity (thiếu sự sống động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The vivacity of the children was contagious. (Kesungguhan anak-anak menular.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl named Viv who was known for her vivacity. Her energy and enthusiasm for life made everyone around her feel alive. One day, she organized a party and her vivacity made the event unforgettable. Everyone danced and laughed, feeling the joy she brought.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Viv được biết đến với sự sống động của mình. Năng lượng và sự hứng thú cho cuộc sống làm cho mọi người xung quanh cảm thấy sống động. Một ngày nọ, cô tổ chức một bữa tiệc và sự sống động của cô làm cho sự kiện khó quên. Mọi người nhảy múa và cười đùa, cảm nhận được niềm vui mà cô mang lại.