Nghĩa tiếng Việt của từ vivid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪv.ɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪv.ɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):sống động, rõ ràng, mạnh mẽ
Contoh: She has a vivid imagination. (Dia memiliki imajinasi yang jelas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vividus', từ 'vivus' nghĩa là 'sống', kết hợp với hậu tố '-idus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh màu sắc sống động, hoặc một kịch bản mà các nhân vật được miêu tả rất rõ ràng và sinh động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lively, bright, intense
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dull, faint, vague
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vivid description (mô tả sống động)
- vivid imagination (trí tưởng tượng sống động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The vivid colors of the sunset were breathtaking. (Warna-warna cerah dari matahari terbenam membuat pernapasan tercekik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter known for his vivid paintings. Each stroke of his brush brought life to the canvas, making the scenes he painted seem almost real. People would come from far and wide to see his vivid artwork.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ được biết đến với những bức tranh sống động của mình. Mỗi nét vẽ của anh ta làm sống lên bức tranh, khiến cảnh vật anh vẽ trở nên gần gũi với thực tế. Mọi người từ xa gần đến để ngắm những tác phẩm sống động của anh.