Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vivify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪv.ə.faɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪv.ɪ.faɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm sống động lại, làm cho sôi nổi, làm cho sinh động
        Contoh: The fresh air seemed to vivify her. (Không khí trong lành dường như làm cho cô ấy sống động hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vivus' nghĩa là 'sống' và hậu tố '-fy' có nghĩa là 'làm cho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc mà mọi người đang rất vui vẻ và sôi nổi, từ đó nhớ đến 'vivify'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • enliven, invigorate, animate

Từ trái nghĩa:

  • deaden, dull, depress

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vivify the atmosphere (làm sống động không khí)
  • vivify the discussion (làm cho cuộc thảo luận sôi nổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The new policy will vivify the economy. (Chính sách mới sẽ làm sống động nền kinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a dull town was vivified by the arrival of a vibrant festival. The streets were filled with laughter and music, and everyone felt alive again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng buồn tẻ đã được sống động lại bởi sự xuất hiện của một lễ hội sôi động. Đường phố đầy tiếng cười và âm nhạc, mọi người đều cảm thấy sống động lại.