Nghĩa tiếng Việt của từ vocabulary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vəˈkæbjəˌlɛri/
🔈Phát âm Anh: /vəˈkæbjʊləri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):từ vựng, bộ từ
Contoh: A good vocabulary is essential for effective communication. (Vốn từ vựng tốt là cần thiết cho giao tiếp hiệu quả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vocabularium', từ 'vocabulum' nghĩa là 'từ', được tạo thành từ 'vōcāre' nghĩa là 'gọi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học từ vựng trong tiếng Anh, như một thư viện của những từ và ngữ cảnh sử dụng chúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lexicon, wordstock
Từ trái nghĩa:
- danh từ: illiteracy, ignorance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rich vocabulary (vốn từ vựng phong phú)
- limited vocabulary (vốn từ vựng hạn chế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Expanding your vocabulary can improve your writing skills. (Mở rộng vốn từ vựng của bạn có thể cải thiện kỹ năng viết của bạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Alex who was struggling with English. One day, Alex discovered a magical book that expanded his vocabulary overnight, transforming him into a fluent speaker. With his new vocabulary, Alex could communicate with people from all over the world and even read books he never thought possible.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex đang vật lộn với tiếng Anh. Một ngày, Alex khám phá ra một cuốn sách kỳ diệu mà đã mở rộng vốn từ vựng của anh ta qua đêm, biến anh ta thành một người nói lưu loát. Với vốn từ vựng mới, Alex có thể giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới và đọc những cuốn sách mà anh ta chưa bao giờ nghĩ đến.