Nghĩa tiếng Việt của từ vocal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvoʊ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈvəʊ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến giọng nói hoặc âm thanh, nổi tiếng về ý kiến
Contoh: She has a very vocal opinion about the new policy. (Dia memiliki opin yang sangat jelas tentang kebijakan baru.) - danh từ (n.):một phần của âm thanh trong âm nhạc
Contoh: The vocal part of the song is very catchy. (Phần hát trong bài hát rất hấp dẫn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vocalis', từ 'vox' nghĩa là 'giọng nói'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn âm nhạc, nơi các nghệ sĩ hát (vocal) trước số đông khán giả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: outspoken, articulate
- danh từ: voice, sound
Từ trái nghĩa:
- tính từ: silent, quiet
- danh từ: silence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vocal range (dải giọng)
- vocal cords (dây thanh)
- vocal music (âm nhạc hát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is a vocal critic of the government. (Anh ta là một nhà phê bình nói lên ý kiến về chính phủ.)
- danh từ: The vocal of this song is very powerful. (Phần hát trong bài hát này rất mạnh mẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a very vocal singer who always shared her opinions about local issues. One day, she decided to use her vocal skills to organize a concert to raise awareness about environmental protection. The event was a huge success, and many people were inspired by her vocal performance and message.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một ca sĩ rất nổi tiếng về ý kiến luôn chia sẻ quan điểm của mình về các vấn đề địa phương. Một ngày nọ, cô quyết định sử dụng kỹ năng hát của mình để tổ chức một buổi biểu diễn nhằm nâng cao ý thức về bảo vệ môi trường. Sự kiện đã đạt được thành công lớn, và nhiều người đã được truyền cảm hứng bởi buổi biểu diễn và thông điệp của cô.