Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vocation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /voʊˈkeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /vəʊˈkeɪʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nghề nghiệp, sự nghiệp, công việc
        Contoh: Teaching is her true vocation. (Giảng dạy là sự nghiệp thực sự của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vocationem' (chủ đề của động từ 'vocare' nghĩa là 'gọi'), có nghĩa là 'sự gọi' hoặc 'sự gọi đến một nghề nghiệp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn cảm thấy được 'gọi' để làm một công việc mà bạn yêu thích và có tâm huyết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: career, profession, calling

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: hobby, pastime

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pursue a vocation (theo đuổi một sự nghiệp)
  • vocation training (đào tạo nghề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He felt that medicine was his vocation. (Anh ta cảm thấy rằng y học là sự nghiệp của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Alex who felt a strong vocation to become a doctor. He studied hard and eventually became a renowned surgeon, saving many lives. His vocation not only defined his career but also his life's purpose.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Alex, người cảm thấy mình có một sự nghiệp mạnh mẽ là trở thành bác sĩ. Anh học tập rất chăm chỉ và cuối cùng trở thành một phẫu thuật viên nổi tiếng, cứu được nhiều mạng sống. Sự nghiệp của anh không chỉ xác định sự nghiệp mà còn là mục đích sống của anh.