Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vocational, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /voʊˈkeɪ.ʃən.əl/

🔈Phát âm Anh: /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến việc làm hoặc kỹ năng đặc biệt
        Contoh: She completed a vocational course in IT. (Dia menyelesaikan kursus vokasional di bidang IT.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vocation', có nghĩa là 'sự gọi', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học tập và đào tạo để chuẩn bị cho một nghề nhất định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: professional, career-oriented

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: amateur, unprofessional

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vocational education (giáo dục nghề nghiệp)
  • vocational school (trường nghề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The school offers vocational training for students. (Sekolah ini menawarkan pelatihan vokasional untuk siswa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a vocational school that specialized in teaching various trades. Students from all over the country came to learn skills that would help them in their future careers. One student, named John, was particularly interested in carpentry. He studied hard and practiced every day, eventually becoming a skilled carpenter. His vocational training had prepared him well for his dream job.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một trường nghề chuyên giảng dạy các nghề nghiệp khác nhau. Sinh viên từ khắp nơi trên đất nước đến để học những kỹ năng giúp ích cho sự nghiệp tương lai của họ. Một sinh viên tên là John, đặc biệt quan tâm đến thợ mộc. Anh học rất chăm chỉ và tập luyện hàng ngày, cuối cùng trở thành một thợ mộc giỏi. Đào tạo nghề của anh đã chuẩn bị tốt cho công việc mơ ước của mình.