Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vocative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɑː.kə.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɒk.ə.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):từ gọi tên, từ dùng để gọi hoặc gợi ý đến một người trong câu nói
        Contoh: In the sentence 'John, come here', 'John' is the vocative. (Trong câu 'John, come here', 'John' là từ gọi tên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vocativus', từ 'vocare' nghĩa là 'gọi', kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gọi tên ai đó trong một cuộc trò chuyện, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'vocative'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: address, appellation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: impersonal, non-referential

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • use a vocative (sử dụng từ gọi tên)
  • vocative case (trạng từ gọi tên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The use of a vocative in a sentence can make the conversation more personal. (Việc sử dụng từ gọi tên trong một câu có thể làm cho cuộc trò chuyện trở nên cá nhân hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher named Mr. Smith. He always used the vocative when addressing his students, saying 'John, please answer the question' or 'Emily, can you help me with this?' This made his students feel more engaged and respected. One day, a new student named Alex joined the class. Mr. Smith used the vocative with him too, saying 'Alex, welcome to our class.' Alex felt immediately welcomed and part of the group.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên tên là ông Smith. Ông luôn sử dụng từ gọi tên khi gọi tên học sinh của mình, nói 'John, xin hãy trả lời câu hỏi' hoặc 'Emily, bạn có thể giúp tôi với việc này không?' Điều này khiến học sinh của ông cảm thấy tham gia và được tôn trọng hơn. Một ngày nọ, một học sinh mới tên Alex tham gia lớp học. Ông Smith cũng sử dụng từ gọi tên với anh ta, nói 'Alex, chào mừng đến với lớp của chúng tôi.' Alex cảm thấy được chào đón ngay lập tức và trở thành một phần của nhóm.