Nghĩa tiếng Việt của từ vociferate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /voʊˈsɪf.ə.reɪt/
🔈Phát âm Anh: /vəʊˈsɪf.ə.reɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):la hét, kêu to
Contoh: He vociferated his demands. (Anh ta kêu to yêu cầu của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vociferatus', là động từ của 'vociferari', có nghĩa là 'gọi lớn', bao gồm các thành phần 'voc-' (tiếng gọi) và '-fer-' (mang đến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc biểu tình, những người tham gia đang la hét lên chữ 'vociferate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: shout, yell, proclaim
Từ trái nghĩa:
- động từ: whisper, murmur
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vociferate loudly (la hét to)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The crowd vociferated their support for the team. (Đám đông la hét để ủng hộ đội bóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a crowded stadium, a fan was so excited about his team's victory that he couldn't help but vociferate his joy. His loud cheers echoed throughout the arena, inspiring others to join in.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một sân vận động đông đúc, một fan hâm mộ rất vui mừng vì chiến thắng của đội mình nên anh ta không thể không la hét lên niềm vui. Tiếng cổ vũ lớn của anh ta vang lên khắp đấu trường, truyền cảm hứng cho những người khác tham gia.