Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vociferous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /voʊˈsɪf.ər.əs/

🔈Phát âm Anh: /vəˈsɪf.ər.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rất lớn tiếng, nói lớn, phản đối mạnh
        Contoh: The vociferous crowd demanded justice. (Đám đông nói lớn yêu cầu công lý.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vox' (âm thanh) và 'ferre' (mang đến), kết hợp thành 'vociferari' (gọi lớn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc biểu tình mà người ta kêu lên mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: loud, clamorous, strident

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: quiet, silent, soft-spoken

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vociferous opposition (sự phản đối mạnh mẽ)
  • vociferous critic (nhà phê bình lớn tiếng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The vociferous debate continued for hours. (Cuộc tranh luận lớn tiếng kéo dài hàng giờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a town meeting, the vociferous citizens demanded changes to the local policies. Their loud voices echoed through the hall, making it clear that they wouldn't settle for anything less than significant reforms.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc họp thành phố, công dân lớn tiếng yêu cầu thay đổi chính sách địa phương. Giọng nói lớn của họ vang lên trong hội trường, cho thấy rõ họ sẽ không chấp nhận bất cứ điều gì ít hơn là những cải cách đáng kể.