Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vogue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /voʊɡ/

🔈Phát âm Anh: /vəʊɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):xu hướng, phong trào thời trang
        Contoh: The magazine has always been at the forefront of the fashion vogue. (Majalah itu selalu berada di garis depan tren mode.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'vogue', có nghĩa là 'phổ biến', 'được ưa chuộng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các sự kiện thời trang lớn như Paris Fashion Week, nơi các xu hướng thời trang mới nổi trội được giới thiệu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trend, fashion, craze

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: outdated, old-fashioned

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in vogue (đang phổ biến)
  • out of vogue (không còn phổ biến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Short skirts were once the vogue. (Váy ngắn từng là xu hướng thời trang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city known for its fashion, there was a dress that became the vogue overnight. Everyone wanted to wear it, and it appeared in every major fashion magazine. The designer of the dress became famous and continued to lead the fashion world with new vogues.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nổi tiếng về thời trang, có một chiếc váy trở nên phổ biến một đêm. Mọi người đều muốn mặc nó, và nó xuất hiện trong mọi tạp chí thời trang lớn. Nhà thiết kế chiếc váy trở nên nổi tiếng và tiếp tục dẫn đầu thế giới thời trang với những xu hướng mới.