Nghĩa tiếng Việt của từ void, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vɔɪd/
🔈Phát âm Anh: /vɔɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoảng trống, sự vắng mặt hoặc thiếu thốn
Contoh: The house was empty, a complete void. (Nhà trống rỗng, hoàn toàn vắng bóng.) - động từ (v.):làm trống, hủy bỏ hoặc làm mất hiệu lực
Contoh: He voided the contract. (Anh ta hủy bỏ hợp đồng.) - tính từ (adj.):vô hiệu, vô nghĩa hoặc không có giá trị
Contoh: The check was void. (Séc đó vô hiệu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'voidus', từ 'volare' nghĩa là 'bay, lượn'. Từ này thường được dùng để mô tả sự vắng mặt hoặc không có cái gì cả.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến không gian vũ trụ, nơi có rất nhiều khoảng trống và vắng lặng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: emptiness, vacuum
- động từ: nullify, cancel
- tính từ: invalid, null
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fullness, substance
- động từ: validate, confirm
- tính từ: valid, effective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fill the void (lấp đầy khoảng trống)
- leave a void (để lại một khoảng trống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The void of space is vast. (Khoảng trống của không gian rộng lớn.)
- động từ: The court voided the decision. (Tòa án hủy bỏ quyết định đó.)
- tính từ: The agreement became void after the deadline. (Hiệp định trở nên vô hiệu sau thời hạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vast void of space, there was a tiny planet. This planet was void of life, but one day, a small seed arrived and filled the void, growing into a beautiful tree. The tree attracted animals and soon the planet was no longer void.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khoảng trống rộng lớn của không gian, có một hành tinh nhỏ. Hành tinh này vắng bóng sự sống, nhưng một ngày, một hạt giống nhỏ đến và lấp đầy khoảng trống, phát triển thành một cái cây xinh đẹp. Cây thu hút động vật và rất nhanh hành tinh không còn vắng bóng nữa.