Nghĩa tiếng Việt của từ volant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvoʊlənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɒlənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể bay hoặc di chuyển nhanh chóng
Contoh: The bird's volant wings allow it to fly swiftly. (Cánh của con chim có thể bay nhanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'volans', là dạng đang thực hiện của động từ 'volare' nghĩa là 'bay'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim bay nhanh, hoặc một phi công lái máy bay nhanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: swift, agile, nimble
Từ trái nghĩa:
- tính từ: slow, sluggish, heavy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- volant skills (kỹ năng linh hoạt)
- volant movement (chuyển động nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The volant falcon soared high above the trees. (Con diều hâu nhanh nhẹn bay cao trên cây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a volant bird that could fly faster than any other bird in the forest. Its volant wings allowed it to escape from predators and explore the vast skies. One day, it met a slow tortoise and shared its volant skills, teaching the tortoise how to move swiftly on the ground.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim có thể bay nhanh hơn bất kỳ con chim nào trong rừng. Cánh của nó cho phép nó thoát khỏi kẻ thù và khám phá bầu trời rộng lớn. Một ngày nọ, nó gặp một con rùa chậm chạp và chia sẻ kỹ năng linh hoạt của mình, dạy rùa cách di chuyển nhanh trên mặt đất.