Nghĩa tiếng Việt của từ volatile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɑː.lə.t̬aɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɒl.ə.taɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ bay hơi, không ổn định
Contoh: Gasoline is a volatile substance. (Bahan bakar adalah zat yang mudah menguap.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'volatilis', có nghĩa là 'bay lên', từ 'volare' nghĩa là 'bay'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chất lỏng như xăng, nó dễ bay hơi trong không khí, giúp bạn nhớ đến từ 'volatile'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unstable, erratic, unpredictable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: stable, constant, predictable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- volatile market (thị trường không ổn định)
- volatile compound (hợp chất dễ bay hơi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The stock market can be volatile during economic crises. (Pasar saham bisa menjadi tidak stabil selama krisis ekonomi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a volatile market, traders had to be very careful with their investments. One day, a trader named John decided to invest in a company known for its volatile products. Despite the risks, John believed in the potential of the company and decided to take the chance. As time passed, the market stabilized, and John's investment paid off, proving that sometimes taking a risk in a volatile situation can lead to great rewards.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thị trường không ổn định, các nhà giao dịch phải rất cẩn thận với các khoản đầu tư của họ. Một ngày nọ, một nhà giao dịch tên là John quyết định đầu tư vào một công ty được biết đến với các sản phẩm dễ bay hơi. Mặc dù có rủi ro, John tin tưởng vào tiềm năng của công ty và quyết định thử một lần. Khi thời gian trôi qua, thị trường ổn định lại, và khoản đầu tư của John đã thu được lợi nhuận, chứng tỏ đôi khi mạo hiểm trong tình huống không ổn định có thể dẫn đến phần thưởng lớn.