Nghĩa tiếng Việt của từ volatility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌvɑːləˈtɪləti/
🔈Phát âm Anh: /ˌvɒləˈtɪləti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính biến động, không ổn định
Contoh: The stock market's volatility can be a risk for investors. (Ketidakstabilan pasar saham bisa menjadi risiko bagi investor.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'volatilis' có nghĩa là 'bay', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự bay lượn của chim, đại diện cho sự linh hoạt và không ổn định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: instability, fluctuation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stability, constancy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high volatility (biến động cao)
- manage volatility (quản lý biến động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The volatility of the cryptocurrency market is high. (Ketidakstabilan pasar mata uang kripto tinggi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a market full of volatility, traders had to be quick and flexible like birds in flight. They navigated through the ups and downs, always ready for the unexpected changes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thị trường đầy biến động, các nhà giao dịch phải nhanh nhẹn và linh hoạt như những con chim bay. Họ điều khiển qua những trận động đất lên xuống, luôn sẵn sàng cho những thay đổi bất ngờ.