Nghĩa tiếng Việt của từ volcanism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɑːlkəˌnɪzəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɒlkəˌnaɪzəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hiện tượng hoạt động núi lửa, sự phun trào dung nham
Contoh: The study of volcanism helps us understand Earth's geological processes. (Nghiên cứu về hiện tượng hoạt động núi lửa giúp chúng ta hiểu các quá trình địa chất của Trái Đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'volcanism' bắt nguồn từ tiếng Latin 'volcanus' nghĩa là 'lửa', liên quan đến các hiện tượng liên quan đến núi lửa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh núi lửa phun trào, khói lửa bay lên cao, để nhớ đến từ 'volcanism'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: volcanic activity, volcanic processes
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-volcanic activity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- volcanism research (nghiên cứu về hiện tượng hoạt động núi lửa)
- volcanism impact (tác động của hiện tượng hoạt động núi lửa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The island's volcanism has created unique landscapes. (Hiện tượng hoạt động núi lửa của hòn đảo đã tạo ra những cảnh quan độc đáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an island known for its intense volcanism. The locals believed that the volcanic eruptions were the breath of the Earth itself. One day, a young scientist came to study the volcanism and discovered that the island's unique landscapes were a result of these geological processes. This knowledge helped the community better understand and respect the power of nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo nổi tiếng với hiện tượng hoạt động núi lửa mạnh mẽ. Người dân địa phương tin rằng những đợt phun trào núi lửa là hơi thở của Trái Đất. Một ngày nọ, một nhà khoa học trẻ đến nghiên cứu hiện tượng hoạt động núi lửa và phát hiện ra rằng những cảnh quan độc đáo của hòn đảo là kết quả của những quá trình địa chất này. Kiến thức này giúp cộng đồng hiểu rõ hơn và tôn kính sức mạnh của thiên nhiên.