Nghĩa tiếng Việt của từ vole, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /voʊl/
🔈Phát âm Anh: /vəʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài thú nhỏ, thuộc họ chuột, sống ở rừng
Contoh: The owl hunted a vole in the forest. (Chú hổ đã săn một con chuột trong rừng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'vole' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'voler', có nghĩa là 'bay' hoặc 'lấy'. Điều này có thể liên quan đến cách loài chuột này di chuyển nhanh qua các khu rừng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chuột nhỏ, màu xám, sống trong rừng, có thể bạn sẽ nhớ đến từ 'vole'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: field mouse, meadow mouse
Từ trái nghĩa:
- danh từ: predator, hunter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vole population (dân số chuột)
- vole habitat (môi trường sống của chuột)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The vole is an important part of the forest ecosystem. (Con chuột là một phần quan trọng của hệ sinh thái rừng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there lived a small vole. This vole was known for its quick movements and ability to find food. One day, while searching for food, the vole encountered a hunter. The vole quickly darted into the bushes, evading the hunter's grasp. This story shows how the vole, despite its small size, is a survivor in the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, có một con chuột nhỏ tên là Vole. Con chuột này nổi tiếng với cách di chuyển nhanh và khả năng tìm kiếm thức ăn. Một ngày, khi tìm kiếm thức ăn, con chuột gặp phải một thợ săn. Con chuột nhanh chóng chạy vào bụi cây, thoát khỏi tay của thợ săn. Câu chuyện này cho thấy, dù có kích thước nhỏ, con chuột vẫn là một người sống sót trong rừng.