Nghĩa tiếng Việt của từ volition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /voʊˈlɪʃ(ə)n/
🔈Phát âm Anh: /vəˈlɪʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tự quyết định, ý muốn tự do
Contoh: She made the decision of her own volition. (Dia membuat keputusan atas keinginan sendiri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'volitio', từ 'volo' nghĩa là 'muốn, ước ao', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người tự do quyết định cuộc sống của mình mà không bị ép buộc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: will, choice, decision
Từ trái nghĩa:
- danh từ: coercion, compulsion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act of volition (hành động tự quyết)
- free will and volition (ý chí tự do và sự tự quyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His actions were not of his own volition. (Tindakan dia bukan atas keinginan sendiri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who valued his volition above all else. He made every decision based on his own desires and never let others dictate his choices. One day, he faced a difficult choice, and he used his volition to make the right decision, leading him to great success. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông coi trọng sự tự quyết của mình hơn tất cả. Anh ta đã đưa ra mọi quyết định dựa trên nguyện vọng của chính mình và không bao giờ để người khác quyết định cho mình. Một ngày nọ, anh ta phải đối mặt với một sự lựa chọn khó khăn, và anh ta sử dụng sự tự quyết của mình để đưa ra quyết định đúng đắn, dẫn đến thành công lớn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người đàn ông rất coi trọng sự tự quyết của mình. Anh ta luôn quyết định mọi việc dựa trên ý muốn của bản thân và không để ai ép buộc. Một ngày, anh ta phải đối mặt với một lựa chọn khó khăn, và anh ta dùng sự tự quyết để ra quyết định, dẫn đến thành công to lớn.