Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ volitive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɑːlɪtɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɒlɪtɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến ý muốn hoặc mong muốn
        Contoh: His volitive nature made him a strong leader. (Bản chất mong muốn của anh ta khiến anh ta trở thành một lãnh đạo mạnh mẽ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'volitivus', từ 'volo' nghĩa là 'muốn', 'mong muốn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có ý muốn mạnh mẽ, luôn muốn kiểm soát hoặc quyết định tất cả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: desirous, wishful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: involuntary, unintentional

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • volitive power (quyền lực mong muốn)
  • volitive decision (quyết định dựa trên ý muốn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The volitive actions of the CEO led the company to success. (Hành động mong muốn của CEO dẫn công ty đến thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a company, the volitive CEO always made decisions based on his strong desires, leading the company through various challenges and to great success. (Trong một công ty, CEO có mong muốn mạnh mẽ luôn đưa ra quyết định dựa trên những mong muốn của mình, dẫn dắt công ty vượt qua nhiều thử thách và đạt được thành công lớn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một công ty, CEO có mong muốn mạnh mẽ luôn đưa ra quyết định dựa trên những mong muốn của mình, dẫn dắt công ty vượt qua nhiều thử thách và đạt được thành công lớn.