Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ volleyball, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɑːlibɔːl/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɒlibɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):môn thể thao mà hai đội chơi, mỗi đội gồm sáu người, cố gắng đánh bóng qua lưới ở giữa
        Contoh: They played volleyball at the beach. (Mereka bermain bola voli di pantai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'volley' (đánh phun) và 'ball' (bóng), tổ hợp thành môn thể thao đánh bóng phun qua lưới.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu bãi biển vào mùa hè, những trận đấu bóng chuyền sôi động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • môn thể thao bóng chuyền

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chơi bóng chuyền (play volleyball)
  • giải đấu bóng chuyền (volleyball tournament)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The students enjoy playing volleyball during PE class. (Para siswa menikmati bermain bola voli selama kelas olahraga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a sunny beach town, there was a popular volleyball tournament. Teams from all over the country came to compete. The atmosphere was filled with excitement and the sound of the ball being volleyed back and forth. Each team played with passion, aiming to win the championship.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn bãi biển nắng chang chang, có một giải đấu bóng chuyền rất phổ biến. Các đội từ khắp nơi trong nước đến tham gia. Không khí tràn ngập sự hào hứng và âm thanh của quả bóng được đánh phun qua lại. Mỗi đội chơi với niềm đam mê, hướng tới chiến thắng giải vô địch.