Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ volt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /voʊlt/

🔈Phát âm Anh: /vəʊlt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đơn vị đo hiệu điện thế trong hệ SI, đại diện cho điện áp hoặc sức điện động
        Contoh: The voltage in the circuit is 220 volts. (Điện áp trong mạch là 220 volt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Ý 'volt', đặt theo tên nhà khoa học người Ý Alessandro Volta, người phát minh ra pin điện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến điện, một đơn vị đo lường điện áp, có thể giúp bạn nhớ đến từ 'volt'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: voltage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ampere (đơn vị đo cường độ dòng điện)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high voltage (điện áp cao)
  • low voltage (điện áp thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The battery provides 1.5 volts of power. (Pin cung cấp 1,5 volt năng lượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land powered by electricity, the Volt family ruled over the electrical kingdom. Each member of the family represented a different voltage, ensuring the smooth flow of electrical energy throughout the land. The eldest, Mr. Volt, was the standard unit of electric potential, and his presence was felt in every circuit and device.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất được cung cấp bởi điện, gia đình Volt cai quản vương quốc điện. Mỗi thành viên trong gia đình đại diện cho một điện áp khác nhau, đảm bảo dòng năng lượng điện truyền suốt vùng đất một cách trơn tru. Người anh cả, ông Volt, là đơn vị tiêu chuẩn của thế năng điện, và sự hiện diện của ông được cảm nhận trong mọi mạch và thiết bị.