Nghĩa tiếng Việt của từ voltage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvoʊltɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈvəʊltɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điện áp, sức điện động
Contoh: The voltage of the battery is 12 volts. (Điện áp của pin là 12 volt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'volta', có nguồn gốc từ 'volvere' nghĩa là 'xoay', kết hợp với hậu tố '-age'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy phát điện hoặc pin, nơi 'voltage' đại diện cho sức mạnh điện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: electric potential, electromotive force
Từ trái nghĩa:
- danh từ: electrical resistance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high voltage (điện áp cao)
- low voltage (điện áp thấp)
- voltage regulator (bộ điều chỉnh điện áp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: High voltage can be dangerous. (Điện áp cao có thể nguy hiểm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an electrical engineering lab, a group of students were learning about voltage. They were fascinated by how voltage could power a small light bulb. They tested different levels of voltage and saw how it affected the brightness of the bulb. They learned that too high a voltage could damage the bulb, while too low a voltage would not light it up at all. This experiment helped them understand the importance of voltage in electrical systems.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm kỹ thuật điện, một nhóm sinh viên đang học về điện áp. Họ rất hứng thú với việc điện áp có thể cung cấp năng lượng cho một bóng đèn nhỏ. Họ thử nghiệm với các mức điện áp khác nhau và quan sát sự ảnh hưởng của nó đến độ sáng của bóng đèn. Họ học được rằng điện áp quá cao có thể làm hỏng bóng đèn, trong khi điện áp quá thấp sẽ không làm sáng đèn. Thí nghiệm này giúp họ hiểu được tầm quan trọng của điện áp trong các hệ thống điện.