Nghĩa tiếng Việt của từ voluble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɑːljəb(ə)l/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɒljʊb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nói nhiều, lưỡng lộ, dễ nói
Contoh: She is a voluble speaker, always ready to share her thoughts. (Dia adalah pembicara yang lancar, selalu siap untuk berbagi pemikirannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'volubilis', từ 'volvere' nghĩa là 'xoay, cuộn', dẫn đến ý nghĩa của 'dễ xoay vòng', 'dễ nói'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói nhiều như một con rùa không ngừng cuộn và nói.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: talkative, fluent, glib
Từ trái nghĩa:
- tính từ: reticent, silent, taciturn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- voluble speaker (người nói nhiều)
- voluble conversation (cuộc trò chuyện nhiều lời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The voluble salesman convinced many customers to buy his products. (Penjual yang lancar itu meyakinkan banyak pelanggan untuk membeli produknya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a voluble turtle who loved to talk. Every creature in the forest enjoyed listening to its stories, which never seemed to end. One day, the turtle decided to host a storytelling competition, and all the animals gathered to hear the tales. The voluble turtle won the competition easily, as its stories flowed endlessly, captivating everyone present.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con rùa nói nhiều rất thích nói chuyện. Mọi sinh vật trong rừng đều thích nghe những câu chuyện của nó, không bao giờ kết thúc. Một ngày nọ, con rùa quyết định tổ chức một cuộc thi kể chuyện, và tất cả các loài động vật tụ tập để nghe những câu chuyện đó. Con rùa nói nhiều dễ dàng giành chiến thắng, vì những câu chuyện của nó chảy dồi dào, lôi cuốn mọi người.