Nghĩa tiếng Việt của từ volume, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɑl.jum/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɒl.jʊm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khối lượng, số lượng, quyển sách
Contoh: The volume of water in the lake is decreasing. (Thể tích nước trong hồ đang giảm.) - tính từ (adj.):lớn, mạnh
Contoh: Can you turn down the volume on the TV? (Bạn có thể giảm âm lượng của ti vi không?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'volumen', có nghĩa là 'cuộn', 'quyển sách', từ 'volvere' nghĩa là 'xoắn lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm lượng âm thanh trong máy nghe nhạc hoặc quyển sách trong thư viện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: amount, quantity, book
- tính từ: loud, strong
Từ trái nghĩa:
- tính từ: quiet, soft
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- volume control (điều chỉnh âm lượng)
- volume level (mức độ âm lượng)
- volume discount (giảm giá theo số lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The volume of traffic during rush hour is very high. (Khối lượng giao thông vào giờ cao điểm rất lớn.)
- tính từ: The volume of his voice made everyone turn to look at him. (Âm lượng giọng nói của anh ta khiến mọi người quay đầu nhìn anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a library with a vast volume of books. Each volume was a treasure of knowledge. One day, a librarian adjusted the volume of the music playing in the background, making it just right for reading. This story reminds us of the different meanings of 'volume' - both as a collection of books and as a measure of sound.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thư viện với một khối lượng sách khổng lồ. Mỗi quyển sách là một kho báu kiến thức. Một ngày nọ, một thủ thư điều chỉnh âm lượng của âm nhạc đang phát ở phía sau, làm cho nó vừa phải để đọc sách. Câu chuyện này nhắc chúng ta về những nghĩa khác nhau của 'volume' - cả như một bộ sưu tập sách và như một đơn vị đo âm thanh.