Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ voluminous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vəˈluːmɪnəs/

🔈Phát âm Anh: /vəˈluːmɪnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có sức chứa lớn, nhiều, dài
        Contoh: She wore a voluminous dress to the party. (Dia mặc một chiếc váy rộng rãi đến buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'volumen' nghĩa là 'cuốn sách', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một chiếc túi xách có sức chứa lớn, chứa đầy đồ đạc, điều này làm bạn nhớ đến từ 'voluminous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: abundant, ample, copious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: scant, meager, sparse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • voluminous literature (tài liệu phong phú)
  • voluminous research (nghiên cứu dày đặc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The voluminous records filled several boxes. (Những tài liệu dày đặc đã lấp đầy nhiều hộp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a library with voluminous collections, a curious student found a book that was exceptionally thick. As she flipped through the pages, she discovered a treasure trove of knowledge, each page more informative than the last. The book, with its voluminous content, became her favorite source of learning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thư viện có sự sắp xếp phong phú, một sinh viên tò mò tìm thấy một cuốn sách cực kỳ dày. Khi cô lật qua từng trang, cô phát hiện ra một kho báu kiến thức, mỗi trang càng mang lại nhiều thông tin hơn trang trước. Cuốn sách, với nội dung dày đặc của nó, trở thành nguồn học tập yêu thích của cô.