Nghĩa tiếng Việt của từ volunteer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌvɑl.ənˈtir/
🔈Phát âm Anh: /ˌvɒl.ənˈtɪər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người tình nguyện
Contoh: Many volunteers helped during the disaster. (Banyak relawan membantu selama bencana.) - động từ (v.):tình nguyện, tham gia tự nguyện
Contoh: She volunteered to help clean the park. (Dia tình nguyện giúp dọn dẹp công viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'volontaire', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'voluntarius', từ 'voluntas' nghĩa là 'ý muốn, ý chí'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người tình nguyện giúp đỡ trong các sự kiện hoặc hoạt động từ thiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: helper, aide
- động từ: offer, propose
Từ trái nghĩa:
- động từ: decline, refuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- volunteer for (tình nguyện cho)
- volunteer work (công tác tình nguyện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The volunteer was praised for her dedication. (Tình nguyện viên được khen ngợi vì sự tận tâm của cô ấy.)
- động từ: He volunteered to lead the project. (Anh ta tình nguyện lãnh đạo dự án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a group of volunteers decided to clean the local park. They worked tirelessly, picking up trash and planting flowers. Their efforts made the park a beautiful and welcoming place for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhóm tình nguyện viên quyết định dọn dẹp công viên địa phương. Họ làm việc không mệt mỏi, nhặt rác và trồng hoa. Nỗ lực của họ đã biến công viên thành một nơi đẹp và thân thiện với mọi người.