Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ voluptuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vəˈlʌp.tʃu.əs/

🔈Phát âm Anh: /vəˈlʌp.tʃu.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mang tính thỏa mãn cảm xúc, quyến rũ, nở nang
        Contoh: She has a voluptuous figure. (Dia memiliki bentuk tubuh yang nendang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'voluptas' nghĩa là 'hạnh phúc, thỏa mãn', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người phụ nữ có vóc dáng quyến rũ và nở nang, tạo ra cảm giác thỏa mãn về thẩm mỹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sensual, lush, opulent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: austere, plain, simple

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • voluptuous curves (đường nét nở nang)
  • voluptuous beauty (vẻ đẹp quyến rũ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The room was decorated with voluptuous fabrics. (Phòng được trang trí bằng vải dày dặn và quyến rũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush garden filled with voluptuous flowers, there lived a woman known for her voluptuous beauty. Her presence was like a feast for the senses, and everyone who saw her felt a deep sense of pleasure and satisfaction.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn tươi tốn với những bông hoa nở nang, sống một người phụ nữ nổi tiếng với vẻ đẹp quyến rũ của mình. Sự hiện diện của cô ấy như một bữa tiệc cho các giác quan, và bất kỳ ai nhìn thấy cô ấy cũng cảm thấy một cảm giác thỏa mãn sâu sắc.