Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vortex, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɔːrˌtɛks/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɔːtɛks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một hiện tượng tự nhiên mà chất lỏng hoặc khí xoáy quanh một tâm, tạo thành một hình côn hoặc hình trụ
        Contoh: The whirlpool was a dangerous vortex that could suck in small boats. (Cuồng là một vòng xoáy nguy hiểm có thể hút các chiếc thuyền nhỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vortex' hoặc 'vorticem', có nghĩa là 'xoáy, xoay', liên quan đến từ 'vertere' nghĩa là 'xoay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái cuồn cuộn của nước hoặc gió, tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ về 'vortex'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: whirlpool, eddy, swirl

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, stillness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the vortex of (trong vòng xoáy của)
  • escape the vortex (trốn khỏi vòng xoáy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tornado created a powerful vortex that uprooted trees. (Cơn lốc tạo ra một vòng xoáy mạnh mẽ làm lật đổ cây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village near a river. One day, a massive vortex formed in the river, causing panic among the villagers. They had to work together to escape the vortex and save their homes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ gần một con sông. Một ngày nọ, một vòng xoáy lớn hình thành trong sông, gây ra sự hoảng loạn trong làng. Họ phải cùng nhau làm việc để trốn khỏi vòng xoáy và cứu lấy nhà cửa của mình.