Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ votary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvoʊ.tər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈvəʊ.tər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người theo đạo, người tuyên thệ
        Contoh: He is a votary of classical music. (Dia adalah seorang pengikut musik klasik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'votum' nghĩa là 'lời tuyên thệ' kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người đang thực hiện một lời tuyên thệ trong một nghi lễ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: devotee, adherent, follower

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: opponent, adversary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • votary of the arts (người theo đạo nghệ thuật)
  • votary of science (người theo đạo khoa học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She is a votary of strict discipline. (Dia adalah seorang pengikut disiplin ketat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a votary of ancient wisdom who dedicated his life to studying the old texts. He believed that the knowledge of the past could illuminate the future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người theo đạo của trí tuệ cổ điển, người đã cống hiến cuộc đời mình để nghiên cứu các tác phẩm cổ xưa. Ông tin rằng kiến thức của quá khứ có thể chiếu sáng tương lai.