Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ voter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvoʊ.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈvəʊ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người bỏ phiếu
        Contoh: Every citizen over 18 has the right to be a voter. (Mọi công dân trên 18 tuổi đều có quyền là một người bỏ phiếu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'vote', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'votum' nghĩa là 'lời nguyện hay mong muốn', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc bỏ phiếu, nơi mọi người đều có quyền lựa chọn và thể hiện ý chí của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người bỏ phiếu: elector, voter

Từ trái nghĩa:

  • không có

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • voter turnout (lượt người bỏ phiếu)
  • voter registration (đăng ký là người bỏ phiếu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The voters made their choice in the election. (Người bỏ phiếu đã thực hiện sự lựa chọn của họ trong cuộc bầu cử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a voter named John. He was excited to participate in the election because he knew his vote could make a difference. On the day of the election, John went to the polling station and cast his vote, feeling proud to be part of the democratic process. (Ngày xửa ngày xưa, có một người bỏ phiếu tên là John. Anh ấy rất hào hứng tham gia vào cuộc bầu cử vì anh ấy biết rằng phiếu bầu của mình có thể tạo ra sự khác biệt. Vào ngày bầu cử, John đã đến điểm bỏ phiếu và bỏ phiếu của mình, cảm thấy tự hào khi là một phần của quá trình dân chủ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người bỏ phiếu tên là John. Anh ấy rất hào hứng tham gia vào cuộc bầu cử vì anh ấy biết rằng phiếu bầu của mình có thể tạo ra sự khác biệt. Vào ngày bầu cử, John đã đến điểm bỏ phiếu và bỏ phiếu của mình, cảm thấy tự hào khi là một phần của quá trình dân chủ.