Nghĩa tiếng Việt của từ votive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvoʊ.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈvəʊ.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến hay được thực hiện như một lời nguyện hay lời hứa
Contoh: The votive candle burned all night. (Nến cầu nguyện đã cháy cả đêm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'votum', có nghĩa là 'lời nguyện' hoặc 'lời hứa', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nến cầu nguyện đang cháy trong một nghi lễ tôn giáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- devotional, ceremonial
Từ trái nghĩa:
- secular, mundane
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- votive candle (nến cầu nguyện)
- votive offering (đồ cầu nguyện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The votive offering was placed at the altar. (Đồ cầu nguyện được đặt trên bàn thờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a votive ceremony every year where people made offerings and lit votive candles to honor their ancestors. (Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi năm diễn ra một lễ hội cầu nguyện, người dân đưa ra các món quà và thắp nến cầu nguyện để tôn kính tổ tiên của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi năm diễn ra một lễ hội cầu nguyện, người dân đưa ra các món quà và thắp nến cầu nguyện để tôn kính tổ tiên của họ.