Nghĩa tiếng Việt của từ vow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vaʊ/
🔈Phát âm Anh: /vaʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời thề, lời nguyền
Contoh: They made a vow to always be together. (Mereka membuat sumpah untuk selalu bersama.) - động từ (v.):thề, hứa
Contoh: She vowed to improve her grades. (Dia berjanji untuk meningkatkan nilai-nilai nya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wow', từ tiếng Latin 'votum', có nghĩa là 'lời hứa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lễ cưới, khi các đôi tân hứa với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: oath, pledge
- động từ: promise, swear
Từ trái nghĩa:
- động từ: break, violate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a vow (làm một lời thề)
- keep a vow (giữ lời thề)
- break a vow (phá lời thề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The couple exchanged vows at their wedding. (Pasangan itu bắt tay nhau tại đám cưới của họ.)
- động từ: He vowed never to return. (Anh ta thề không bao giờ trở lại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who vowed to protect the kingdom. He kept his vow and became a legend. (Một thời gian trước đây, có một hiệp sĩ đã thề bảo vệ vương quốc. Ông giữ lời thề của mình và trở thành một huyền thoại.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ đã hứa bảo vệ vương quốc. Ông giữ lời hứa của mình và trở thành một huyền thoại.