Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vowel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaʊ.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈvaʊ.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nửa nguyên âm
        Contoh: The English language has five vowels: a, e, i, o, u. (Ngôn ngữ Anh có năm nguyên âm: a, e, i, o, u.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vocalis', có nghĩa là 'có liên quan đến âm thanh', từ 'vox' nghĩa là 'âm thanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các nguyên âm trong bảng chữ cái để nhớ từ 'vowel'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vowel sound, vocalic

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: consonant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vowel harmony (sự hòa hợp nguyên âm)
  • vowel length (độ dài nguyên âm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: In the word 'cat', 'a' is a vowel. (Trong từ 'cat', 'a' là một nguyên âm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a language teacher who loved vowels. She taught her students that vowels are like the melody of a song, making words flow and sound beautiful. One day, she challenged her students to create a story using only words with vowels. They came up with a tale about a brave hero who saved a village by using the power of the five magical vowels. Each vowel had a unique ability, and together they formed a harmonious melody that defeated the evil sorcerer.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên ngôn ngữ yêu thích nguyên âm. Cô dạy học sinh của mình rằng nguyên âm giống như giai điệu của một bài hát, làm cho các từ trôi chảy và âm điệu đẹp mắt. Một ngày, cô thách thức học sinh của mình tạo ra một câu chuyện chỉ sử dụng các từ có nguyên âm. Họ đã tạo ra một câu chuyện về một anh hùng dũng cảm đã cứu một ngôi làng bằng sức mạnh của năm nguyên âm kỳ diệu. Mỗi nguyên âm có một khả năng độc nhất, và cùng nhau chúng tạo thành một giai điệu hòa hợp đã đánh bại phù thủy ác.