Nghĩa tiếng Việt của từ voyager, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɔɪ.ə.dʒɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɔɪ.ɪ.dʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đi biển, du khách
Contoh: The old voyager shared his stories of adventure. (Người du khách cũ chia sẻ câu chuyện phiêu lưu của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'voyage', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'viaticum' nghĩa là 'đồ để đi du lịch', từ 'via' nghĩa là 'đường'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người đang đi biển hoặc khám phá thế giới, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'voyager'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: traveler, explorer, adventurer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: settler, resident
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bold voyager (du khách dũng cảm)
- seasoned voyager (du khách có kinh nghiệm)
- voyager of the seas (du khách của biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The voyager set sail for distant lands. (Người du khách đã đưa thuyền đi đến những vùng đất xa xôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave voyager who set out to explore the unknown. He traveled across vast oceans and discovered new lands, encountering various cultures and making friends along the way. His adventures were filled with excitement and challenges, but he always persevered, driven by his curiosity and love for discovery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách dũng cảm bắt đầu khám phá những điều chưa biết. Ông đi qua những đại dương rộng lớn và khám phá ra những vùng đất mới, gặp gỡ những nền văn hóa khác nhau và kết bạn trên đường đi. Những cuộc phiêu lưu của ông đầy sự hào hứng và thách thức, nhưng ông luôn kiên trì, lái theo sự tò mò và tình yêu đối với việc khám phá.