Nghĩa tiếng Việt của từ vulgar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvʌl.ɡɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈvʌl.ɡər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thô tục, thể hiện sự thiếu văn hóa hoặc sự thô lỗ
Contoh: His vulgar language offended many people. (Bahasa yang kasar dia menjijikkan banyak orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vulgus' nghĩa là 'dân chúng', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về sự thô tục hoặc không văn minh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc mà mọi người nói chuyện rất thô tục và không đúng chỗ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: coarse, crude, indecent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: polite, refined, genteel
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vulgar display (sự trình bày thô tục)
- vulgar language (ngôn ngữ thô tục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The comedian's vulgar jokes were not well received. (Hoa hồng kịch kịch của diễn viên không được đón nhận tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a small village, there was a man known for his vulgar behavior. He would often use crude language and make inappropriate jokes, which made him unpopular among the villagers. One day, he decided to change his ways after realizing the negative impact of his actions on the community. He started using polite language and became a respected member of the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông nổi tiếng với hành vi thô tục của mình. Anh ta thường xuyên sử dụng ngôn ngữ thô tục và nói những câu đùa không phù hợp, điều này khiến anh ta không được ưa chuộng trong số người dân làng. Một ngày nọ, anh ta quyết định thay đổi cách cư xử của mình sau khi nhận ra tác động tiêu cực của hành động của mình đối với cộng đồng. Anh ta bắt đầu sử dụng ngôn ngữ lịch sự và trở thành một thành viên được kính trọng của làng.