Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vulnerability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌvʌl.nər.əˈbɪl.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌvʌl.nər.əˈbɪl.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất hay trạng thái dễ bị tổn thương, dễ bị tổn hại
        Contoh: The security system was designed to protect against vulnerabilities. (Hệ thống bảo mật được thiết kế để bảo vệ khỏi các điểm yếu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vulnerabilis', từ 'vulnerare' nghĩa là 'làm tổn thương', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người hoặc thứ gì đó dễ bị tổn thương, như một người già yếu hay một công trình xây dựng không vững chắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: weakness, susceptibility

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: invulnerability, strength

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exploit a vulnerability (khai thác một điểm yếu)
  • address vulnerabilities (giải quyết các điểm yếu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The report highlights the vulnerabilities in the system. (Báo cáo này làm nổi bật các điểm yếu trong hệ thống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a castle with many vulnerabilities. The king knew he had to strengthen the walls to protect his people. He called upon the best architects and engineers to fortify the castle, ensuring that no enemy could exploit its weaknesses. With their help, the castle became a symbol of invulnerability, and the people lived in peace.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài với nhiều điểm yếu. Vua biết mình phải củng cố tường lâu đài để bảo vệ dân chúng. Ông triệu tập các kiến trúc sư và kỹ sư giỏi nhất để gia cố lâu đài, đảm bảo không có kẻ thù nào có thể khai thác được những điểm yếu của nó. Với sự giúp đỡ của họ, lâu đài trở thành biểu tượng của sự không thể tổn thương, và người dân sống trong hòa bình.