Nghĩa tiếng Việt của từ vulnerable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvʌlnərəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈvʌlnərəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ bị tổn thương, dễ bị tác động
Contoh: The small village was vulnerable to flooding. (Làng nhỏ này dễ bị ngập lụt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vulnerabilis', từ 'vulnerare' (làm tổn thương), liên quan đến 'vulnus' (vết thương).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con tôm trong bể cá, luôn dễ bị các loài cá khác tấn công.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: susceptible, exposed, defenseless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: invulnerable, secure, protected
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vulnerable group (nhóm dễ bị tổn thương)
- vulnerable sector (khu vực dễ bị tổn thương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Children are vulnerable to many diseases. (Trẻ em dễ bị nhiều bệnh tật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vulnerable village by the sea, the people lived in constant fear of storms. One day, a wise old man suggested building a strong wall to protect the village. With the wall in place, the village was no longer vulnerable to the sea's wrath.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng dễ bị tổn thương bên bờ biển, người dân sống trong nỗi sợ hãi không ngừng vì bão. Một ngày, một ông già khôn ngoan đề nghị xây một bức tường vững chắc để bảo vệ làng. Khi có bức tường, làng không còn dễ bị tổn thương nữa trước sự giận dữ của biển.