Nghĩa tiếng Việt của từ wade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /weɪd/
🔈Phát âm Anh: /weɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bơi qua, đi qua một chất lỏng
Contoh: He had to wade through the deep water. (Anh ta phải bơi qua nước sâu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wadan', có liên hệ với tiếng German 'watan' nghĩa là 'đi qua'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh người đang bơi qua một dòng sông để nhớ từ 'wade'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: ford, trudge
Từ trái nghĩa:
- động từ: avoid, bypass
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wade through (vượt qua, vượt lên)
- wade into (bơi vào, đi vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They had to wade across the river. (Họ phải bơi qua sông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of adventurers who had to wade through a swamp to reach the hidden treasure. Each step was a struggle, but their determination kept them moving forward.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm phiêu lưu gia phải bơi qua một vùng đầm lầy để đến được kho báu ẩn mình. Mỗi bước đi đều là một cuộc đấu tranh, nhưng sự quyết tâm của họ giữ cho họ tiếp tục tiến lên.