Nghĩa tiếng Việt của từ wag, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wæɡ/
🔈Phát âm Anh: /wæɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lắc, lắc lư, lắc đầu
Contoh: The dog wagged its tail happily. (The dog wagged its tail happily.) - danh từ (n.):người hay lắc đầu hoặc lắc lư
Contoh: He's a bit of a wag. (He's a bit of a wag.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'waggen', có liên quan đến việc di chuyển.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con chó vui vẻ lắc đuôi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: shake, swing
- danh từ: jester, humorist
Từ trái nghĩa:
- động từ: still, stabilize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wag the dog (làm chó lắc đuôi)
- wag of the tail (lắc đuôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The dog's tail wagged back and forth. (Đuôi chó lắc qua lại.)
- danh từ: He's known for his wag personality. (Anh ta được biết đến với tính cách hài hước của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dog named Wag who loved to wag his tail to show his happiness. One day, Wag met a cat who didn't understand why he wagged his tail so much. Wag explained that it was his way of expressing joy. The cat, intrigued, decided to try wagging her tail too, and they both wagged their tails happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chó tên là Wag rất thích lắc đuôi để thể hiện niềm vui của mình. Một ngày, Wag gặp một con mèo không hiểu tại sao anh ta lại lắc đuôi nhiều đến thế. Wag giải thích rằng đó là cách anh ta thể hiện niềm vui. Con mèo, hứng thú, quyết định thử lắc đuôi của mình, và cả hai đều lắc đuôi hạnh phúc mãi mãi.