Nghĩa tiếng Việt của từ wage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /weɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /weɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số tiền mà một người nhận được để làm việc
Contoh: He earns a good wage. (Dia mendapatkan gaji yang baik.) - động từ (v.):tiến hành, thực hiện (một chiến dịch hoặc cuộc đấu tranh)
Contoh: The country waged a war against its neighbor. (Đất nước đã khởi sự một cuộc chiến tranh chống lại địa phương của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wage', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'vadium' nghĩa là 'đặt cược', qua đó có nghĩa là 'số tiền được trả cho việc làm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhận lương hàng tháng sau khi hoàn thành công việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: salary, pay, earnings
- động từ: conduct, carry out, engage in
Từ trái nghĩa:
- danh từ: expense, cost
- động từ: end, cease, stop
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wage war (khởi sự chiến tranh)
- minimum wage (lương tối thiểu)
- wage increase (tăng lương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The workers are demanding higher wages. (Các công nhân đang yêu cầu lương cao hơn.)
- động từ: The organization decided to wage a campaign against smoking. (Tổ chức quyết định tiến hành một chiến dịch chống hút thuốc lá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking man named John who earned a decent wage. He decided to wage a personal campaign to save money for his family's future. Every day, he visualized his goal and worked tirelessly, eventually achieving financial stability for his loved ones.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông siêng năng tên là John, người kiếm được một lương khá. Ông quyết định khởi sự một chiến dịch cá nhân để tiết kiệm tiền cho tương lai của gia đình. Mỗi ngày, ông hình dung mục tiêu của mình và làm việc không ngừng nghỉ, cuối cùng đã đạt được sự ổn định tài chính cho người thân của mình.