Nghĩa tiếng Việt của từ waggon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwæɡən/
🔈Phát âm Anh: /ˈwæɡən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại xe lớn, thường không có cửa sổ, dùng để chở hàng hoặc người
Contoh: The farmer loaded his crops onto the waggon. (Nông dân đó đã đặt cây trồng của mình lên xe lợn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wagen', từ tiếng Đức 'Wagen', có nghĩa là 'xe'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đàn ông đang dắt một chiếc xe lợn chở đầy hàng hóa qua một con đường đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cart, wagon, dray
Từ trái nghĩa:
- danh từ: car, vehicle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to hitch a ride on a waggon (đi theo xe lợn)
- to load the waggon (đổ hàng lên xe lợn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children enjoyed riding in the old waggon. (Những đứa trẻ rất thích đi xe lợn cũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who used a waggon to transport his goods to the market. The waggon was old but sturdy, and it carried the farmer's dreams along with his crops.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nông dân sử dụng xe lợn để vận chuyển hàng hóa của mình đến chợ. Xe lợn đó cũ nhưng vững chắc, và nó mang theo giấc mơ của nông dân cùng với cây trồng của ông ta.