Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ waif, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /weɪf/

🔈Phát âm Anh: /weɪf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đứa trẻ mất cha mẹ hoặc bị bỏ rơi
        Contoh: The orphanage took in many waifs and strays. (Rumah jodoh menerima banyak anak yatim dan terbiar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'waif' nghĩa là 'vật bị bỏ rơi', liên quan đến từ 'waive' nghĩa là 'từ bỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một đứa trẻ cô đơn, bị bỏ lại một mình trong thế giới lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: orphan, stray

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: family, relative

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • waif-like (giống như một đứa trẻ mất cha mẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The charity helps waifs and strays find new homes. (Từ thiện giúp đỡ những đứa trẻ mồ côi và bị bỏ rơi tìm nhà mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little waif who wandered the streets alone. One day, a kind stranger found the waif and took him to a loving home. (Dulur, ada seorang anak yatim kecil yang berkeliaran di jalanan sendirian. Suatu hari, seorang pendatang baru yang baik hati menemukannya dan membawanya ke rumah yang penuh kasih sayang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ mất cha mẹ nhỏ bé lang thang trên đường phố một mình. Một ngày nọ, một người lạ tốt bụng tìm thấy đứa trẻ và đưa nó về một ngôi nhà đầy tình thương.