Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ waist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /weɪst/

🔈Phát âm Anh: /weɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần thân giữa ngực và hông của con người hoặc động vật
        Contoh: She wears a belt around her waist. (Dia mặc dây lưng quanh eo của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'guestre', sau đó được thay đổi thành 'waiste' trong tiếng Anh trung cổ, cuối cùng trở thành 'waist'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc dây lưng hay quần áo có thể điều chỉnh để phù hợp với 'waist' (eo) của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: midsection, torso

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: shoulders, hips

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the waist (ở eo)
  • waist size (kích thước eo)
  • waistline (đường eo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He has a small waist. (Anh ấy có eo nhỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tailor who specialized in making clothes that fit perfectly at the waist. His secret was to always measure the waist three times before cutting the fabric, ensuring a perfect fit. This made him famous in the town, and people would come from far and wide to have their waist measured and clothes made by him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may chuyên làm quần áo vừa vặn ở eo. Bí mật của ông là luôn đo kích thước eo ba lần trước khi cắt vải, đảm bảo sự vừa vặn tuyệt đối. Điều này khiến ông nổi tiếng trong thị trấn, và mọi người từ xa gần đến để được ông đo eo và may quần áo.