Nghĩa tiếng Việt của từ wait, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /weɪt/
🔈Phát âm Anh: /weɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dừng lại để chờ đợi
Contoh: Please wait here for a moment. (Silakan tunggu di sini sebentar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'waiten', có nghĩa là 'chờ đợi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đứng ở một quán cà phê, chờ đợi một người bạn, và bạn cảm thấy như thời gian dừng lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: await, expect, delay
Từ trái nghĩa:
- động từ: hurry, rush
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wait and see (chờ xem)
- wait in line (xếp hàng chờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We will wait for the bus at the station. (Kami akan menunggu bis di stasiun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Jack who always had to wait for everything. One day, he decided to wait for a magical bus that would take him to a land where time didn't exist. As he waited, he realized that waiting wasn't so bad after all, as it gave him time to think and reflect on his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Jack luôn phải đợi mọi thứ. Một ngày, anh quyết định đợi một chiếc xe buýt kỳ diệu sẽ đưa anh đến một vùng đất nơi không có thời gian. Khi anh đang đợi, anh nhận ra rằng việc đợi không tệ lắm, vì nó cho phép anh có thời gian suy nghĩ và tự trải nghiệm cuộc đời mình.