Nghĩa tiếng Việt của từ waiter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈweɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈweɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phục vụ trong nhà hàng
Contoh: The waiter brought us the menu. (Người phục vụ mang cho chúng tôi menu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wait', có nghĩa là 'chờ đợi', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà hàng, bạn nhìn thấy một người đàn ông đang phục vụ khách hàng, đó là 'waiter'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: server, steward, attendant
Từ trái nghĩa:
- danh từ: customer, guest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ask the waiter (hỏi người phục vụ)
- waiter service (dịch vụ của người phục vụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The waiter was very attentive to our needs. (Người phục vụ rất chú ý đến nhu cầu của chúng tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a waiter named John who worked at a fancy restaurant. He was known for his excellent service and friendly attitude. One day, a famous actor came to dine at the restaurant, and John was assigned to serve him. The actor was so impressed with John's service that he left a generous tip and recommended the restaurant to his friends. From that day on, John's reputation as a top-notch waiter grew even more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phục vụ tên là John làm việc tại một nhà hàng sang trọng. Ông được biết đến với dịch vụ tuyệt vời và thái độ thân thiện. Một ngày nọ, một diễn viên nổi tiếng đến ăn tại nhà hàng, và John được phân công phục vụ ông ta. Diễn viên rất ấn tượng với dịch vụ của John đến mức ông ta để lại một mức tiền boa hào phóng và giới thiệu nhà hàng cho bạn bè của mình. Từ ngày đó, danh tiếng của John như một người phục vụ xuất sắc càng trở nên lớn mạnh hơn.