Nghĩa tiếng Việt của từ waitress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈweɪ.trəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈweɪ.trɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phụ nữ làm việc trong nhà hàng hoặc quán ăn, phục vụ bàn
Contoh: The waitress brought us the menu. (Người phụ vụ đưa cho chúng tôi thực đơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wait' (chờ) kết hợp với hậu tố '-ress' để chỉ người phụ nữ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phụ nữ đang mang đĩa thức ăn đến cho khách hàng trong một nhà hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: server, hostess, stewardess
Từ trái nghĩa:
- danh từ: customer, guest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- waitress service (dịch vụ của người phụ vụ)
- waitress uniform (trang phục của người phụ vụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The waitress greeted us with a smile. (Người phụ vụ chào đón chúng tôi bằng nụ cười.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a waitress named Lily who worked at a small café. She was known for her excellent service and friendly smile. One day, a famous chef visited the café and was so impressed with Lily's skills that he offered her a job at his prestigious restaurant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ vụ tên là Lily làm việc tại một quán cà phê nhỏ. Cô được biết đến với dịch vụ tuyệt vời và nụ cười thân thiện của mình. Một ngày nọ, một đầu bếp nổi tiếng đến thăm quán cà phê và rất ấn tượng với kỹ năng của Lily nên đã cung cấp cho cô một công việc tại nhà hàng danh giá của ông ta.