Nghĩa tiếng Việt của từ waive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /weɪv/
🔈Phát âm Anh: /weɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):từ bỏ, bỏ qua, bác bỏ
Contoh: The company decided to waive the fee for new customers. (Công ty quyết định bỏ qua phí cho khách hàng mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'wavus', có nghĩa là 'lượn', 'dao động'. Được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để chỉ sự từ bỏ hoặc bác bỏ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'lướt qua' hoặc 'bỏ qua' một yêu cầu hoặc quyền lợi, như khi bạn quyết định không yêu cầu phí từ một người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- từ bỏ, bác bỏ, bỏ qua
Từ trái nghĩa:
- yêu cầu, đòi hỏi
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- waive the right (từ bỏ quyền)
- waive the fee (bỏ qua phí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: The judge decided to waive the fine for the first-time offender. (Thẩm phán quyết định bỏ qua phạt cho người phạm tội lần đầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kind-hearted king who decided to waive taxes for his people during a severe drought. This act of waiving the taxes helped the people to survive the difficult times.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua nhân hậu quyết định từ bỏ thuế cho dân chúng trong thời gian hạn hán nặng nề. Hành động từ bỏ thuế này giúp mọi người sống sót qua thời kỳ khó khăn.